Phòng ngừa dính sau nạo buồng tử cung do sảy thai: bằng chứng & thực hành

Dính buồng tử cung (intrauterine adhesions – IUA, hội chứng Asherman) là biến chứng có thể xảy ra sau nạo buồng tử cung vì sảy thai. Khi lớp nội mạc bị tổn thương, phản ứng viêm và đông – tiêu sợi huyết diễn ra mạnh trong vài ngày đầu. Nếu hai bề mặt nội mạc đối diện tiếp xúc trực tiếp, cầu fibrin hình thành, dần xơ hoá và tạo dải dính, làm khoang tử cung bị thu hẹp hoặc biến dạng. Hậu quả thường gặp là rối loạn kinh nguyệt, giảm khả năng sinh sản, sảy thai tái diễn hoặc nguy cơ nhau bám bất thường ở lần mang thai sau. Vì vậy, mục tiêu của chăm sóc sau nạo là giảm chấn thương mô, kiểm soát tốt máu – mô vụnduy trì khoảng cách tạm thời giữa các bề mặt nội mạc ngay trong “cửa sổ” 7–10 ngày đầu liền thương.

1. Gánh nặng và cơ chế hình thành dính sau nạo

Nạo buồng tử cung do sảy thai thường tạo diện tổn thương nội mạc rộng; đồng thời có thể kèm nhiễm khuẩn hoặc viêm nội mạc trước đó. Đây là bối cảnh thuận lợi để fibrin lắng đọng, kết dính hai bề mặt nội mạc. Nếu không có biện pháp tách cách, dải dính sẽ hình thành và ổn định rất nhanh. Ý nghĩa thực hành: mọi can thiệp phòng dính phải diễn ra ngay khi kết thúc thủ thuật, khi máu đã được cầm và khoang tử cung đã được làm sạch.

2. Bằng chứng về rào cản gel axit hyaluronic (HA) sau nạo vì sảy thai

Trong những năm gần đây, rào cản dạng gel axit hyaluronic (HA) được đánh giá rộng rãi vì khả năng phủ đều bề mặt tổn thương và tự tiêu sau một thời gian ngắn—tương ứng với giai đoạn nguy cơ cao nhất.

  • Thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm HYFACO (2022): phụ nữ nạo buồng tử cung vì sảy thai được bơm gel HA ngay sau thủ thuật cho tỷ lệ hình thành dính thấp hơn có ý nghĩa so với nhóm chứng, với mức an toàn tốt; bài báo cũng ghi nhận quy trình thao tác tiêu chuẩn (cầm máu – rửa sạch – bơm gel phủ đều) có vai trò quyết định kết quả. Kết luận: gel HA làm giảm IUA sau D&C mà không làm tăng biến cố bất lợi. Sroussi J, et al., Am J Obstet Gynecol. 2022.
  • Phân tích hệ thống & Trial Sequential Analysis (2024): tổng hợp các RCT về gel HA sau can thiệp trong buồng tử cung cho thấy bằng chứng đủ mạnh ủng hộ hiệu quả và tính an toàn, đồng thời gợi ý cải thiện một số kết cục sinh sản ở thời gian theo dõi trung hạn.
    Luo Y, et al., Am J Obstet Gynecol. 2024.
  • Phân tích gộp (2020) trên phụ nữ nạo vì sảy thai báo cáo nguy cơ hình thành dính thấp hơn rõ rệt ở nhóm dùng gel HA so với đối chứng, củng cố thêm lực bằng chứng cho bối cảnh D&C.
    Zheng F, et al., Eur J Obstet Gynecol Reprod Biol. 2020.
  • Ngoài ra, dữ liệu quan sát và tổng quan gần đây cũng cho thấy tỷ lệ có thai sau tách dính phụ thuộc chặt vào mức độ dính ban đầu và chất lượng chăm sóc chống dính hậu phẫu, nhấn mạnh tầm quan trọng của phòng ngừa ngay từ lần can thiệp đầu.
    Capmas P, et al., J Gynecol Obstet Hum Reprod. 2020.

3. Quy trình phòng ngừa thực hành (áp dụng ngay tại phòng thủ thuật)

Bước 1 — Kỹ thuật “gentle”: giảm chấn thương nội mạc

  • Chỉ làm sạch mô thai – nhau còn sót bằng thao tác nhẹ nhàng, có kiểm soát, hạn chế nạo sâu.
  • Sử dụng hút chân không/siêu âm dẫn đường (nếu có) để giảm tổn thương ngoài ý muốn.

Bước 2 — Kiểm soát nền tảng: cầm máu – rửa sạch – loại bỏ mô vụn

  • Cầm máu kỹ bằng các biện pháp tiêu chuẩn.
  • Tưới rửa và hút sạch cục máu/mảnh mô để giảm “giá thể” hình thành cầu fibrin.
  • Đánh giá các yếu tố nguy cơ kèm theo (viêm nội mạc, thủ thuật trước đó), chỉ định kháng sinh khi cần theo phác đồ cơ sở.

Bước 3 — Đặt rào cản gel HA ngay cuối thủ thuật

  • Thời điểm: sau khi đã kiểm soát chảy máu và làm sạch khoang.
  • Cách bơm: đưa ống cannula vào đáy buồng tử cung, bơm chậm để gel phủ đều toàn bộ diện tổn thương, tránh tạo bọt khí lớn.
  • Lượng dùng: tùy diện tích bề mặt; mục tiêu là tạo lớp ngăn tách liên tục giữa hai bề mặt nội mạc trong 7–10 ngày đầu liền thương (giai đoạn gel tồn tại/được cơ thể hấp thu dần).
  • Theo dõi: quan sát đau – ra huyết – sốt trong 24–72 giờ; dặn dò bệnh nhân về dấu hiệu bất thường.

Bước 4 — Kế hoạch tái khám và đánh giá lại

  • Hẹn tái khám theo khuyến cáo của bác sĩ. Ở nhóm nguy cơ cao, có thể cân nhắc đánh giá hình thái khoang bằng siêu âm bơm nước (SIS) hoặc soi buồng tử cung kiểm tra theo chỉ định.

Kế hoạch mang thai chỉ nên thực hiện sau khi bác sĩ xác nhận nội mạc hồi phục tốt.

4. Vì sao gel HA phù hợp bối cảnh nạo vì sảy thai?

  • Phủ đều bề mặt không phẳng của nội mạc tốt hơn các vật liệu dạng màng; thao tác bơm nhanh, sạch và tương thích với quy trình một thì.
  • Tự tiêu/được hấp thu sau khoảng một tuần—trùng khớp “cửa sổ” hình thành dính—không cần lấy ra.
  • Tính an toàn thuận lợi được ghi nhận nhất quán trong RCT và phân tích gộp; không ảnh hưởng tiến trình liền thương khi dùng đúng chỉ định.

5. Tư vấn bệnh nhân (để tăng tuân thủ sau thủ thuật)

  • Giải thích mục tiêu phòng dính, các bước đã làm trong phòng thủ thuật và dấu hiệu cần quay lại khám (ra huyết nhiều kéo dài, đau tăng, sốt, khí hư hôi…).
  • Củng cố kiến thức về thời điểm quan hệ – kế hoạch thai sau khi bác sĩ xác nhận nội mạc hồi phục.
  • Nhắc lại tầm quan trọng của tái khám nếu có rối loạn kinh kéo dài hoặc triệu chứng bất thường

Kết luận

Phòng ngừa dính sau nạo buồng tử cung do sảy thai cần được triển khai ngay lập tức trong phòng thủ thuật với ba trọng tâm: kỹ thuật nhẹ nhàng, cầm máu – rửa sạch chuẩn, và đặt rào cản gel HA để duy trì tách hai bề mặt nội mạc trong 7–10 ngày đầu liền thương. Các thử nghiệm ngẫu nhiênphân tích gộp cho thấy gel HA giảm rõ rệt nguy cơ hình thành dính, với hồ sơ an toàn tốt. Thực hành nhất quán theo các bước trên giúp giảm tái can thiệp, bảo vệ khả năng sinh sản và cải thiện kết cục lâu dài cho người bệnh.

Tài liệu tham khảo (chỉ từ các nghiên cứu khoa học)

  1. Sroussi J, Bourret A, Pourcelot A-G, et al. Does hyaluronic acid gel reduce intrauterine adhesions after dilation and curettage in women with miscarriage? A multicenter randomized controlled trial (HYFACO Study). Am J Obstet Gynecol. 2022;227(4):597.e1–597.e8. doi:10.1016/j.ajog.2022.05.064. PMID:35667420.
  2. Luo Y, Sun Y, Huang B, Chen J, Xu B, Li H. Effects and safety of hyaluronic acid gel on intrauterine adhesions and fertility after intrauterine surgery: a systematic review and trial sequential analysis of randomized controlled trials. Am J Obstet Gynecol. 2024;231(1):36–50. doi:10.1016/j.ajog.2023.12.039. PMID:38191020.
  3. Zheng F, Xin X, He F, Cui Y. Meta-analysis of the use of hyaluronic acid gel to prevent intrauterine adhesions after miscarriage. Eur J Obstet Gynecol Reprod Biol. 2020;244:1–4. doi:10.1016/j.ejogrb.2019.10.018. PMID:31731019.
  4. Capmas P, Mihalache A, Duminil L, Hor LS, Pourcelot A-G, Fernandez H. Intrauterine adhesions: what is the pregnancy rate after hysteroscopic management? J Gynecol Obstet Hum Reprod. 2020;49(7):101797. doi:10.1016/j.jogoh.2020.101797. PMID:32413519.




Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *