Sau khi đã hiểu về nguyên nhân và hậu quả của tình trạng dính lồng ngực sau phẫu thuật, một câu hỏi quan trọng được đặt ra: Có những giải pháp nào để phòng ngừa dính, và chúng hiệu quả đến đâu theo các nghiên cứu y văn? Mặc dù hiện nay chưa có phương pháp nào đảm bảo ngăn chặn hoàn toàn sự hình thành mô dính, nhiều hướng tiếp cận đã và đang được phát triển nhằm giảm thiểu dính sau mổ.
Các phương pháp phòng ngừa chính
- Kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn
Giảm thiểu sang chấn phẫu thuật là chiến lược đầu tiên và quan trọng trong phòng ngừa dính. Việc áp dụng các kỹ thuật mổ ít xâm lấn (như phẫu thuật nội soi hoặc có hỗ trợ video) thay vì mổ mở truyền thống có thể làm giảm mức độ tổn thương mô, từ đó giảm phản ứng viêm và hình thành sẹo dính. Thực tế lâm sàng cho thấy phẫu thuật nội soi lồng ngực có thể làm giảm đáng kể hiện tượng dính ở thành ngực so với mổ mở. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngay cả với kỹ thuật ít xâm lấn, quá trình lành thương tự nhiên vẫn có thể tạo ra các dải dính nhỏ ở trung thất hoặc các khoang màng phổi – điều này đòi hỏi kết hợp thêm các biện pháp hỗ trợ khác.
2. Vật liệu ngăn cản dính (màng chống dính)
Sử dụng các tấm màng ngăn vật lý để che phủ bề mặt mô sau phẫu thuật được xem là một giải pháp đầy hứa hẹn. Ý tưởng chung là đặt một lớp màng mỏng giữa các bề mặt dễ bị dính (ví dụ giữa tim/màng tim và mặt trong xương ức) nhằm ngăn các mô này tiếp xúc trực tiếp trong giai đoạn hậu phẫu. Seprafilm là một màng ngăn dính tổng hợp đã được sử dụng khá phổ biến trong phẫu thuật ổ bụng và được nghiên cứu áp dụng cho vùng lồng ngực. Trong một nghiên cứu thử nghiệm trên động vật, việc đặt màng Seprafilm vào trung thất sau mổ đã giúp giảm rõ rệt mức độ dính so với nhóm không sử dụng màng. Trên lâm sàng, báo cáo ban đầu từ một số trường hợp áp dụng Seprafilm cho bệnh nhân phẫu thuật tim cũng cho thấy kết quả khả quan, tuy nhiên dữ liệu vẫn còn hạn chế. Các màng chống dính hiện có (như Seprafilm) nhìn chung an toàn và tự tiêu sau vài tuần, nhưng hiệu quả phòng dính lâu dài ở người vẫn cần được theo dõi thêm.
3. Keo và hydrogel chống dính
Bên cạnh màng vật liệu, các chế phẩm dạng keo hoặc hydrogel xịt tại chỗ sau mổ cũng được nghiên cứu nhằm ngăn ngừa dính. Các hydrogel này thường ở dạng dung dịch lỏng khi bôi/xịt và sẽ nhanh chóng đông tạo thành lớp gel phủ lên bề mặt mô thương tổn. Lớp gel này vừa như một “tấm chắn” vật lý, vừa có thể được pha trộn với các chất chống viêm, chống fibrin nhằm ức chế quá trình hình thành mô xơ. Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng trên trẻ em phẫu thuật tim bẩm sinh đã cho thấy việc xịt một loại hydrogel tự tiêu vào khoang quanh tim giúp giảm đáng kể mức độ dính và rút ngắn thời gian phẫu thuật khi mổ lại. Kết quả này mở ra triển vọng ứng dụng các sản phẩm hydrogel trong thực tế, đặc biệt ở những bệnh nhân dự kiến có khả năng cần phẫu thuật lại trong tương lai.
4. Dùng thuốc và các hướng nghiên cứu mới
Ngoài các phương pháp trên, giới khoa học còn đang tìm kiếm các giải pháp dược lý và vật liệu mới nhằm ngăn chặn sự hình thành dính ngay ở cấp độ sinh học. Ví dụ, một số nghiên cứu đang thử nghiệm thuốc ức chế các cytokine gây viêm hoặc điều hòa quá trình tạo sẹo (như chất ức chế yếu tố tăng trưởng, enzyme phân hủy fibrin, v.v.) với hy vọng giảm phản ứng hình thành mô xơ sau mổ. Các polymer đặc biệt và hydrogel cải tiến (như polymer mang điện tích zwitterion hay hydrogel polyme sinh học thế hệ mới) cũng được phát triển để tăng hiệu quả chống dính. Mặc dù kết quả bước đầu rất khả quan trong phòng thí nghiệm và trên mô hình động vật, vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của những biện pháp này trên người.
Tóm lại, việc phòng ngừa dính lồng ngực sau phẫu thuật đòi hỏi một cách tiếp cận đa mô thức. Kết hợp kỹ thuật mổ tối ưu (hạn chế xâm lấn nhất có thể) với các vật liệu/thuốc chống dính phù hợp có thể giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ hình thành mô dính. Tuy chưa có giải pháp nào loại bỏ hoàn toàn được biến chứng này, các tiến bộ trong lĩnh vực vật liệu sinh học và hiểu biết sâu hơn về cơ chế sinh học của quá trình tạo dính đang mở ra hy vọng mới. Quan trọng không kém, việc theo dõi và đánh giá trên lâm sàng sẽ giúp xác định phương pháp nào thực sự hiệu quả để đưa vào ứng dụng rộng rãi, nhằm nâng cao an toàn cho những bệnh nhân phải trải qua phẫu thuật lồng ngực.
Tài liệu tham khảo
1. Korochkina E.S., Khasanova K.A., Abramyan M.A., Bedin A.V. Preoperative computed tomography in the planning of median resternotomy in children. Digital Diagnostics. 2023; 4(1S): 73–75.
2. Hamaji M., Burt B.M., Date H., Nakamura T. Basic experiments of bioabsorbable materials in prevention of postoperative intrapleural adhesions following thoracotomy. Gen Thorac Cardiovasc Surg. 2016; 64(2): 82–86.3. Hasaniya N., Razzouk A., Newcombe J., Hassneiah D., Heimes J., Gysbers J., et al. An absorbable hydrogel spray reduces postoperative mediastinal adhesions after congenital heart surgery. Ann Thorac Surg. 2018; 105(3): 837–842.
3. Hasaniya N., Razzouk A., Newcombe J., Hassneiah D., Heimes J., Gysbers J., et al. An absorbable hydrogel spray reduces postoperative mediastinal adhesions after congenital heart surgery. Ann Thorac Surg. 2018; 105(3): 837–842.