Giới thiệu: Dính lồng ngực sau phẫu thuật là tình trạng các mô sợi phát triển, kết dính các cấu trúc trong khoang lồng ngực sau khi bệnh nhân trải qua phẫu thuật tim hoặc lồng ngực. Đây là biến chứng thường gặp và có ý nghĩa lâm sàng quan trọng. Nhiều báo cáo cho thấy hầu hết bệnh nhân sau mổ tim lần đầu đều hình thành một mức độ dính nhất định, coi như phản ứng gần như tất yếu của cơ thể đối với chấn thương phẫu thuật. Mức độ và phạm vi dính có thể khác nhau tùy thuộc vào kỹ thuật mổ, tình trạng viêm tại chỗ, cơ địa và các bệnh lý kèm theo của bệnh nhân. Dính lồng ngực đặc biệt đáng lo ngại ở những bệnh nhân cần phẫu thuật lại, vì nó làm tăng đáng kể nguy cơ tai biến trong lần mổ sau.
Nguyên nhân gây dính lồng ngực sau mổ
Quá trình hình thành mô dính là kết quả của nhiều yếu tố kết hợp. Tổn thương mô do phẫu thuật khiến lớp tế bào màng phổi – màng tim bị phá hủy, khởi phát phản ứng viêm và quá trình chữa lành vết thương. Máu và fibrin lắng đọng trong khoang màng phổi/màng tim sau mổ tạo thành các cầu nối sợi giữa các bề mặt mô. Thông thường, cơ thể có cơ chế tiêu fibrin để ngăn chặn dính. Tuy nhiên, khi quá trình fibrinolysis bị suy giảm hoặc phản ứng viêm quá mức, các sợi fibrin không được tiêu biến mà dần tổ chức hóa thành mô xơ vĩnh viễn, gây nên các dải dính chặt chẽ giữa tim, màng tim và mặt sau xương ức.
Bên cạnh phản ứng viêm và quá trình đông máu tại chỗ, nhiều yếu tố khác cũng góp phần quyết định mức độ dính sau mổ. Kỹ thuật phẫu thuật và mức độ chấn thương mô có vai trò quan trọng: các phẫu thuật ít xâm lấn có xu hướng gây ít dính hơn so với mổ mở kinh điển. Ví dụ, phẫu thuật nội soi lồng ngực video hỗ trợ (VATS) đã được ghi nhận là giảm đáng kể tỷ lệ dính thành ngực so với phẫu thuật mở, mặc dù mức độ dính trung thất và giữa các thùy phổi không khác biệt nhiều. Ngoài ra, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân như tiểu đường, béo phì, hoặc nhiễm trùng cũng có thể làm tăng phản ứng viêm và nguy cơ hình thành dính. Yếu tố cơ địa và di truyền cũng được đề cập: một số nghiên cứu gợi ý rằng biến thể gen liên quan đến cytokine và quá trình tiêu sợi huyết có thể khiến một số bệnh nhân dễ bị dính hơn sau phẫu thuật so với người khác.
Hậu quả của dính lồng ngực sau phẫu thuật
Dính lồng ngực có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt rõ rệt khi bệnh nhân cần phẫu thuật lại (tái phẫu thuật) trên cùng khu vực. Các dải dính xơ chắc nối liền tim, mạch máu lớn với xương ức và màng phổi làm cho việc tái mở ngực (resternotomy) trở nên phức tạp và nguy hiểm hơn nhiều. Phẫu thuật viên phải mất nhiều thời gian hơn để bóc tách mô sẹo, tăng nguy cơ làm tổn thương tim, mạch và các cơ quan lân cận. Thống kê lâm sàng cho thấy ở phẫu thuật tim mở lại, gần như tất cả bệnh nhân đều có dính, trong đó một tỷ lệ đáng kể có dính nặng gây khó khăn trong mổ và làm kéo dài thời gian phẫu thuật. Dính nhiều cũng làm tăng nguy cơ chảy máu, tổn thương mô tim phổi khi mở ngực lần hai, dẫn đến tăng tỷ lệ biến chứng và tử vong chu phẫu.
Không chỉ ảnh hưởng trong lúc mổ, mô dính sau phẫu thuật còn có thể gây hạn chế chức năng hô hấp và tim mạch ở một số bệnh nhân. Ví dụ, dính có thể làm giảm độ giãn nở của phổi hoặc gây đau do kéo dính màng phổi, ảnh hưởng đến quá trình hồi phục. Về lâu dài, ở các trường hợp nặng, dính chặt có thể đòi hỏi phẫu thuật giải phóng dính nếu gây hạn chế chức năng cơ quan. Ngoài ra, sự tồn tại của dải dính còn làm phức tạp việc tiếp cận các cấu trúc giải phẫu trong những lần can thiệp hoặc chẩn đoán sau này (ví dụ, cản trở đường vào trong thủ thuật đặt máy tạo nhịp, cấy ghép thiết bị hỗ trợ tim, v.v.).
Trước những hậu quả trên, việc nhận biết nguy cơ và mức độ dính sau mổ có ý nghĩa quan trọng. Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT) ngày càng được sử dụng trước khi mổ lại để đánh giá tình trạng dính trung thất. Điều này giúp phẫu thuật viên lên kế hoạch can thiệp an toàn hơn, giảm thiểu tổn thương ngoài ý muốn. Tuy nhiên, giải pháp triệt để nhất vẫn là tìm cách phòng ngừa hình thành dính ngay từ đầu, đây chính là trọng tâm sẽ được thảo luận ở bài viết tiếp theo.
Tài liệu tham khảo
1. Hassanabad F., Zarzycki A., Jeon K., Deniset J., Fedak P. Post-operative adhesions: a comprehensive review of mechanisms. Biomedicines. 2021; 9(8): 867.
2. Fortin C., Saed G., Diamond M. Predisposing factors to post-operative adhesion development. Human Reproduction Update. 2015; 21(4): 536–551.
3. Thakur M., Rambhatla A., Qadri F., Chatzicharalampous C., Awonuga M., Saed G., et al. Is there a genetic predisposition to postoperative adhesion development? Reproductive Sciences. 2020; 28(8): 2076–2086.
4. Hu Q., Xia X., Kang X., Song P., Liu Z., Wang M., et al. A review of physiological and cellular mechanisms underlying fibrotic postoperative adhesion. International Journal of Biological Sciences. 2021; 17(1): 298–306.
5. Tanaka K., Hida Y., Kaga K., Kato H., Iizuka M., Cho Y., Kondo S. Video-assisted thoracoscopic surgery lowers the incidence of adhesion to the chest wall but not to the mediastinal and interlobar pleurae. Surg Laparosc Endosc Percutan Tech. 2010; 20(1): 46–48.
6. Korochkina E.S., Khasanova K.A., Abramyan M.A., Bedin A.V. Preoperative computed tomography in the planning of median resternotomy in children. Digital Diagnostics. 2023; 4(1S): 73–75.