Dính buồng tử cung:nguyên nhân, hậu quả và phương pháp xử trí

Dính buồng tử cung (Intrauterine Adhesions – IUA, hay hội chứng Asherman) là tình trạng các bề mặt nội mạc tử cung kết dính bằng dải xơ, khiến khoang tử cung thu hẹp hoặc biến dạng. Hậu quả thường gặp là rối loạn kinh nguyệt, giảm khả năng sinh sản và tăng nguy cơ biến chứng thai kỳ. Bài viết này sẽ cung cấp và trình bày định nghĩa, cơ chế hình thành, nguyên nhân, hậu quả, chẩn đoán–điều trị và định hướng phòng ngừa theo cách dễ hiểu nhất.

1. Dính buồng tử cung là gì?

Khi nội mạc tử cung bị tổn thương, phản ứng viêm – đông–tiêu sợi huyết khởi phát ngay từ những giờ đầu. Trong giai đoạn liền thương sớm (khoảng 5–7 ngày), nếu hai bề mặt nội mạc đối diện tiếp xúc trực tiếp, các cầu fibrin dễ hình thành và phát triển thành dải xơ bền vững, tạo nên dính. Cửa sổ thời gian này đặc biệt quan trọng vì quyết định có dính hay không về sau.

Dải dính có thể mỏng như màng (ít mạch máu) hoặc dày, xơ hóa, lan rộng làm biến dạng khoang tử cung. Mức độ dính không luôn tương ứng với triệu chứng lâm sàng: có người dính nặng nhưng biểu hiện kín đáo; ngược lại có trường hợp dính nhẹ song rối loạn kinh đáng kể.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dính buồng tử cung

Nguyên nhân thường gặp nhất là thủ thuật trong buồng tử cung: nạo hút thai, xử trí sót rau, nong–nạo chẩn đoán/điều trị, cắt polyp, bóc u xơ dưới niêm. Phẫu thuật sản phụ khoa (mổ lấy thai, sửa vết mổ tử cung, can thiệp sau băng huyết) và nhiễm trùng nội mạc cũng làm tăng nguy cơ. Ở ngoại khoa vùng chậu – bụng, dính sau mổ là biến chứng phổ biến (ước 60–90% thủ thuật), nhấn mạnh vai trò của thao tác nhẹ nhàng, cầm máu tốt và kiểm soát nhiễm trùng trong phòng ngừa.Về cơ chế, dính hình thành khi cán cân giữa lắng đọng fibrinhệ thống tiêu sợi huyết bị lệch sau tổn thương phúc mạc/nội mạc, kèm các tín hiệu viêm – tăng sinh làm bắc cầu mô sợi giữa hai bề mặt. Điều này giải thích vì sao các biện pháp tạo khoảng cách cơ học tạm thời giữa bề mặt mô đang lành (rào cản chống dính) có ý nghĩa sinh học rõ ràng.

3. Hậu quả và dấu hiệu nhận biết dính buồng tử cung

Hậu quả hay gặp gồm kinh thưa/ít, vô kinh thứ phát, đau bụng kinh, ra huyết bất thường, khó thụ thai hoặc sảy thai tái diễn. Ở thai kỳ sau, người bệnh có thể đối diện nguy cơ nhau bám bất thường. Một số trường hợp hoàn toàn không triệu chứng, chỉ phát hiện khi đánh giá hiếm muộn hoặc trong các thủ thuật chẩn đoán. Vì biểu hiện không đặc hiệu, khuyến nghị đi khám khi có rối loạn kinh kéo dài, tiền căn can thiệp buồng tử cung hoặc hiếm muộn chưa rõ nguyên nhân.

4. Chẩn đoán

  • Soi buồng tử cung (hysteroscopy): tiêu chuẩn lâm sàng giúp quan sát trực tiếp vị trí/phạm vi dính và cho phép tách dính trong cùng thủ thuật khi phù hợp.
  • Siêu âm bơm nước (SIS)/siêu âm 3D: gợi ý vị trí dải dính, mức độ biến dạng khoang.
  • HSG (chụp tử cung–vòi trứng): hỗ trợ đánh giá hình thái khoang, nhất là ở bệnh nhân vô sinh.

Lưu ý: lộ trình chẩn đoán được cá thể hóa theo triệu chứng, tiền sử và kế hoạch sinh sản. Các tài liệu hướng dẫn và tổng quan phụ khoa nhất quán với vai trò trung tâm của nội soi buồng tử cung trong IUA.

5. Điều trị: tách dính và chăm sóc sau can thiệp

Trụ cột điều trị là tách dính bằng nội soi buồng tử cung (kéo, móc điện hoặc laser) để khôi phục khoang tử cung. Ở một số ca dính nặng có thể cần nhiều thì. Mục tiêu hậu phẫu sớmngăn hai bề mặt nội mạc vừa tổn thương tái tiếp xúc trực tiếp trong 7–10 ngày đầu — thời điểm quyết định cho sự hình thành dính.

Các biện pháp thường được cân nhắc:

  • Tạo khoảng trống tạm thời (bóng nội mạc/thiết bị cách ly) trong thời gian ngắn.
  • Rào cản chống dính dạng gel Hyaluronic Acid (HA): đặt trực tiếp vùng can thiệp để tạo lớp ngăn tách cơ học tạm thời, giúp hạn chế cầu fibrin và giảm ma sát trong giai đoạn liền thương. Bằng chứng nghiên cứu lâm sàng cho thấy gel HA sau nạo buồng tử cung có thể giảm tỷ lệ hình thành dính nội tử cung khi đánh giá ở “second look”.

Nguyên tắc kỹ thuật: thao tác nhẹ nhàng, năng lượng hợp lý, cầm máu – tưới rửa sạch mô vụn, kiểm soát nhiễm trùng.

Vai trò của gel HA chống dính trong phụ khoa

Gel HA là vật liệu trong suốt, nhớt–đàn hồi cao, tạo rào cản sinh học giữa hai bề mặt mô đang lành. Một nghiên cứu hồi cứu trên 124 phụ nữ mổ cấp cứu ổ bụng–chậu ghi nhận tỷ lệ dính ở “second look” thấp hơn có ý nghĩa ở nhóm bơm gel HA so với nhóm không dùng (17,6% vs 81,8%; p<0,01), không ghi nhận biến chứng sớm liên quan HA.Trong phụ khoa, tổng quan và thử nghiệm ngẫu nhiên đã đánh giá HA tự liên kết chéo hoặc các hệ HA/CMC trong giảm dính sau mổ nội soi và sau nạo buồng tử cung; kết luận nhìn chung ủng hộ hiệu quả phòng dính, đặc biệt ở phụ nữ tuổi sinh sản.

Singclean HA 1% – thông tin liên quan chỉ định sản–phụ khoa

Singclean là gel chống dính chứa Natri Hyaluronate 10 mg/mL (1%), sản xuất bằng lên men vi sinh, không nguồn gốc động vật, không protein/không chất gây sốt, và không ảnh hưởng quá trình liền vết mổ. Sản phẩm đóng sẵn bơm tiêm vô khuẩn dùng một lần.
Chỉ định (tài liệu sản phẩm) bao gồm nhóm phẫu thuật sản–phụ khoa như mổ sinh, cắt polyp tử cung, bóc u xơ, nạo hút thai, nong tách dính… — phù hợp bối cảnh dự phòng dính buồng tử cung sau can thiệp.

Cách dùng – nguyên tắc thực hành: chỉ bơm gel sau khi đã cầm máu; hút sạch dịch ở vị trí dùng; phủ đều gel lên toàn vùng can thiệp/vết khâu trước khi kết thúc thủ thuật. Liều phụ thuộc diện tích can thiệp và kinh nghiệm phẫu thuật viên (tài liệu gợi ý khoảng 2,5–5 mL cho mổ lấy thai; 5–8 mL cho phẫu thuật nội soi vùng chậu…).

6. Phòng ngừa tái dính

Dựa trên sinh học lành thương, phòng ngừa tái dính cần phối hợp:

  1. Kỹ thuật phẫu thuật tinh tế (ít chấn thương mô, kiểm soát nhiệt), cầm máu và vô khuẩn tốt.
  2. Loại bỏ mô hoại tử và rửa sạch cặn mô – máu tụ.

Rào cản chống dính: gel HA thuận tiện khi đặt qua nội soi, dễ phủ đều bề mặt; các thử nghiệm cho thấy thuận lợi hơn so với màng rắn trong phẫu thuật nội soi.

7. Khi nào nên đi khám?

Bạn nên đến cơ sở sản phụ khoa khi có:

  • Rối loạn kinh (kinh thưa/ít, vô kinh thứ phát), đau bụng kinh tăng.
  • Khó thụ thai, sảy thai tái diễn, hoặc ra huyết bất thường sau can thiệp trong buồng tử cung.

Chẩn đoán sớm – điều trị đúng thời điểm giúp cải thiện đáng kể khả năng sinh sản và giảm biến chứng lâu dài.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *