ĐAU VÙNG CHẬU MÃN TÍNH DO DÍNH: CÓ CẦN THIẾT GỠ DÍNH KHÔNG?

Tình trạng đau vùng chậu mãn tính là một trong những thách thức lớn đối với sức khỏe phụ nữ, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lao động và chất lượng cuộc sống. Một trong những “thủ phạm” thường xuyên được nhắc tới trong các chẩn đoán cận lâm sàng chính là tình trạng dính mô nội tạng sau phẫu thuật. Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu về mối liên hệ giữa hiện tượng dính và các cơn đau vùng chậu dai dẳng, từ đó làm rõ vai trò của việc can thiệp gỡ dính cũng như các biện pháp phòng ngừa hiện đại.

1. Hiểu về đau vùng chậu mãn tính và hiện tượng dính

Đau vùng chậu mãn tính được định nghĩa là tình trạng đau không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, kéo dài từ 3 đến 6 tháng trở lên. Cơn đau này khu trú ở vùng chậu và thường đủ nghiêm trọng để gây ra những hạn chế về chức năng sinh hoạt, đòi hỏi phải có sự can thiệp y tế hoặc phẫu thuật.

Mặt khác, hiện tượng dính được hiểu là sự hình thành các kết nối bất thường giữa các bề mặt thanh mạc hoặc không thanh mạc của các cơ quan nội tạng và thành bụng, tại những vị trí vốn không nên có sự kết nối. Các dải dính này có thể tồn tại dưới dạng màng mỏng, trong suốt hoặc những dải sợi dày, có mạch máu và liên kết chặt chẽ các cơ quan lại với nhau.

Tỷ lệ xuất hiện: Trong các ca phẫu thuật nội soi chẩn đoán đau vùng chậu, có tới khoảng 24% bệnh nhân được phát hiện có tình trạng dính. Đáng lưu ý, hiện tượng này cũng xuất hiện ở khoảng 17% những người hoàn toàn không có triệu chứng đau. Điều này cho thấy sự phức tạp trong việc xác định liệu dính có phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến các cơn đau vùng chậu hay không.

2. Tại sao hiện tượng dính lại gây đau vùng chậu?

Cơ chế khiến các dải dính gây ra tình trạng đau vùng chậu vẫn đang là đề tài được nghiên cứu sâu rộng. Tuy nhiên, có hai giả thuyết chính được cộng đồng y khoa chấp nhận rộng rãi:

Sự co kéo và biến dạng giải phẫu: Các dải dính gây ra sự biến dạng cấu trúc giải phẫu bình thường của các cơ quan trong ổ bụng. Khi cơ thể vận động (như chạy bộ) hoặc trong quá trình quan hệ tình dục, các dải này bị kéo căng, tác động trực tiếp lên phúc mạc hoặc lớp vỏ ngoài của các cơ quan, gây ra cảm giác đau vùng chậu dữ dội. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng khi các dải dính gắn liền vào thành bụng hoặc các cơ quan có tính di động cao như ruột.

Sự hiện diện của các sợi thần kinh: Các nghiên cứu hóa mô miễn dịch đã cung cấp bằng chứng quan trọng khi phát hiện ra các sợi thần kinh nằm ngay bên trong các mô dính. Các sợi thần kinh này chứa các chất dẫn truyền thần kinh khiến các dải dính trở nên nhạy cảm với các kích thích và trực tiếp truyền tín hiệu đau về não bộ.

3. Các yếu tố nguy cơ hàng đầu gây dính và đau vùng chậu

Phần lớn các trường hợp dính dẫn đến đau vùng chậu đều có liên quan đến các tổn thương mô trước đó. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

Tiền sử phẫu thuật: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Các thống kê cho thấy tỷ lệ hình thành dính sau phẫu thuật sản phụ khoa dao động từ 55% đến 100%, bất kể đó là mổ hở hay mổ nội soi. Phẫu thuật lấy thai, bóc u xơ tử cung hoặc điều trị u nang buồng trứng thường để lại những vết sẹo dính tiềm ẩn gây đau vùng chậu sau này.

Viêm nhiễm vùng chậu (PID): Các đợt viêm nhiễm cấp tính hoặc mãn tính tạo ra môi trường viêm, kích thích hình thành các dải sợi fibrin, dẫn đến tình trạng dính diện rộng giữa tử cung, vòi trứng và các cấu trúc lân cận.

Lạc nội mạc tử cung: Căn bệnh này không chỉ gây đau do nội tiết mà còn là tác nhân chính thúc đẩy sự hình thành dính. Các phân tử viêm từ mô lạc nội mạc kích thích quá trình tạo sẹo, biến các cơ quan vùng chậu thành một khối dính chặt, gây ra những cơn đau vùng chậu theo chu kỳ và cả ngoài chu kỳ.

4. Gỡ dính: Khi nào là giải pháp cần thiết?

Mặc dù việc can thiệp phẫu thuật để gỡ dính còn nhiều tranh luận do nguy cơ tái dính, nhưng đây vẫn được xem là một giải pháp quan trọng để giải quyết tình trạng đau vùng chậu cho nhiều bệnh nhân.

Hiệu quả lâm sàng: Nhiều nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ giảm đau vùng chậu sau khi gỡ dính đạt từ 44% đến 90% tùy vào mức độ phức tạp của ca phẫu thuật. Các báo cáo cho thấy bệnh nhân thường cải thiện rõ rệt các triệu chứng đau khi đại tiện, đau khi quan hệ và đau bụng dưới mãn tính sau khi các dải dính được giải phóng.

Chỉ định từ chuyên gia: Các chuyên gia sản phụ khoa hàng đầu khuyên rằng nên thực hiện gỡ dính khi các dải dính che phủ hơn 30% bề mặt của bất kỳ cơ quan nào trong vùng chậu. Đặc biệt, những trường hợp dính giai đoạn 4 – khi các dải dính dày, có mạch máu và cố định các cơ quan như ruột vào thành bụng – thì phẫu thuật gỡ dính mang lại lợi ích rõ rệt nhất trong việc kiểm soát cơn đau vùng chậu.

5. Thách thức lớn nhất: Nguy cơ tái dính sau mổ

Một trong những lý do khiến phẫu thuật gỡ dính đôi khi không đạt hiệu quả như kỳ vọng là do hiện tượng tái dính:

Tỷ lệ tái phát cao: Các nghiên cứu chỉ ra rằng có tới 86% – 97% bệnh nhân phát triển tình trạng tái dính sau ca mổ ban đầu. Khi các dải dính hình thành lại, chúng có thể gây ra những cơn đau vùng chậu mới hoặc làm trầm trọng hơn tình trạng cũ.

Nguyên nhân gây tái dính: Quá trình khô niêm mạc do khí CO2 trong phẫu thuật nội soi, sự hiện diện của máu đông, hoặc các phản ứng với vật liệu phẫu thuật đều là những yếu tố kích thích cơ thể tạo ra sẹo dính. Nếu không có biện pháp bảo vệ, nỗ lực gỡ dính của bác sĩ có thể trở nên vô ích.

6. Gel chống dính Singclean: Đột phá trong phòng ngừa và bảo vệ

Giải pháp Gel chống dính Singclean được phát triển dựa trên thành phần Sodium Hyaluronate (axit hyaluronic) có độ tinh khiết cao, Singclean hoạt động như một hàng rào sinh học tạm thời. Khi được bơm vào vị trí phẫu thuật hoặc sau khi gỡ dính, gel sẽ bao phủ các bề mặt tổn thương, ngăn không cho chúng tiếp xúc và “dính” chặt vào nhau trong giai đoạn lành thương quan trọng (thường là 7 ngày đầu sau mổ).

Ưu điểm vượt trội: Singclean có khả năng tương thích sinh học cao, không gây phản ứng viêm và tự hấp thu hoàn toàn vào cơ thể sau khi đã hoàn thành nhiệm vụ ngăn dính. Dễ dàng sử dụng với dạng gel lỏng, sản phẩm có thể dễ dàng tiếp cận các ngóc ngách hẹp trong vùng chậu thông qua dụng cụ phẫu thuật nội soi, giúp bảo vệ toàn diện tử cung, buồng trứng và các cơ quan lân cận.

Nâng cao hiệu quả gỡ dính: Sử dụng Singclean kết hợp với kỹ thuật gỡ dính chuẩn giúp giảm đáng kể tỷ lệ tái hình thành dải sợi, từ đó duy trì hiệu quả giảm đau vùng chậu lâu dài cho người bệnh.

Kết luận

Tình trạng dính sau phẫu thuật không chỉ là một vấn đề kỹ thuật trong phòng mổ mà là một bệnh lý thực thụ gây ra những cơn đau vùng chậu mãn tính dai dẳng. Mặc dù phẫu thuật gỡ dính là cần thiết để giải phóng các cơ quan bị co kéo, nhưng việc kết hợp các biện pháp phòng ngừa hiện đại như Gel chống dính Singclean mới thực sự mang lại hy vọng phục hồi hoàn toàn cho bệnh nhân. Hãy thảo luận kỹ với bác sĩ phẫu thuật về các biện pháp chống dính để đảm bảo một tương lai khỏe mạnh và không còn đau đớn.

Tài liệu tham khảo

  1. Hammoud, A., Gago, L. A., & Diamond, M. P. (2004). Adhesions in patients with chronic pelvic pain: a role for adhesiolysis? Fertility and Sterility, 82(6), 1483-1491. DOI: doi.org/10.1016/j.fertnstert.2004.07.948
  2. Howard, F. M. (2000). The role of laparoscopy as a diagnostic tool in chronic pelvic pain. Bailliere’s Best Practice & Research in Clinical Obstetrics & Gynaecology.
  3. Diamond, M. P., & Nezhat, F. (1993). Adhesions after resection of ovarian endometriomas. Fertility and Sterility.
  4. Peters, A. A., et al. (1992). A randomized clinical trial on the benefit of adhesiolysis in patients with intraperitoneal adhesions and chronic pelvic pain. British Journal of Obstetrics and Gynaecology.
  5. Swank, D. J., et al. (2003). Laparoscopic adhesiolysis in patients with chronic abdominal pain: a blinded randomized controlled multi-center trial. The Lancet.
  6. Mayo Clinic. (2023). Abdominal Adhesions: Symptoms and Causes.
  7. American Society for Reproductive Medicine (ASRM). Postoperative Adhesions in Gynecologic Surgery.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *