Ngay sau tổn thương phúc mạc/nội mạc, cơ thể bước vào chuỗi phản ứng đông máu – viêm – tiêu sợi huyết. Trong vài giờ đầu, fibrin bắc cầu giữa các bề mặt tổn thương; từ ngày 1–3 đại thực bào xâm nhập và tái cấu trúc mô; đến ngày 5–7, lớp tế bào trung biểu mô (mesothelium) thường được phục hồi, nếu quá trình tiêu sợi huyết diễn ra hiệu quả thì cầu fibrin sẽ bị dọn sạch, hạn chế chuyển thành dải xơ bền vững. Ngược lại, nếu fibrin không được tiêu kịp, nguyên bào sợi “đổ bê tông” collagen bên trong mạng fibrin và hình thành dính vĩnh viễn. Vì vậy, 5–7 ngày sau tổn thương được coi là giai đoạn then chốt để ngăn dính; đây cũng chính là cơ sở sinh học của “cửa sổ” 7–10 ngày thường được nhắc đến trong lâm sàng.
Bằng chứng nghiên cứu: thời điểm hình thành dính và hàm ý thực hành
Tổng quan trên Acta Biomaterialia mô tả rõ dòng thời gian liền thương: bạch cầu đa nhân xuất hiện 1–2 ngày đầu; đại thực bào đạt đỉnh ngày 5–6; trung biểu mô khép kín trong 5–7 ngày nếu thuận lợi. Khoảng thời gian này là “điểm vàng” để mọi biện pháp phòng dính phát huy hiệu quả: giảm tụ máu, hạ gánh nặng fibrin và giữ cách ly cơ học giữa các bề mặt mô đang lành.
Một nghiên cứu quan sát đa trung tâm trên bệnh nhân phụ khoa cho biết gel axit hyaluronic (HA) khi phủ đều vùng can thiệp sẽ tạo rào cản tạm thời rồi được hấp thu quanh mốc 7 ngày—trùng khớp thời gian tới hạn của hình thành dính. Hàm ý: rào cản cần tồn lưu vừa đủ lâu để “che” giai đoạn 5–7 ngày, rồi tự tiêu khi lớp biểu mô mới đã khép kín.
Ứng dụng lâm sàng: làm gì trong “cửa sổ” 7–10 ngày?
Mục tiêu là giảm lượng fibrin và ngăn hai bề mặt tổn thương áp dính trong tuần đầu. Thực hành gợi ý:
- Kết thúc mổ/thủ thuật thật sạch: cầm máu chủ động; tưới rửa – hút sạch cục máu/mảnh mô để giảm “giá thể” cho cầu fibrin (bước nền cho mọi can thiệp chống dính).
- Tạo khoảng cách cơ học tạm thời ngay tại bàn mổ: cân nhắc rào cản dạng gel (như HA gel) để phủ đều diện phẫu tích/diện cắt, duy trì tách hai bề mặt mô đúng vào 7–10 ngày đầu—thời đoạn quyết định chuyển từ fibrin tạm thời sang dính vĩnh viễn.
- Theo dõi có mục tiêu trong tuần đầu: kiểm soát nhiễm trùng, đau, ra huyết; tái khám theo chỉ định, nhất là ca nguy cơ cao (diện tổn thương rộng, tiền sử dính).
Lưu ý: “cửa sổ” này áp dụng xuyên chuyên khoa (ổ bụng, vùng chậu, buồng tử cung). Trong sản–phụ khoa, sau các can thiệp như cắt polyp/bóc u xơ dưới niêm, nong–nạo… việc đặt rào cản ngay khi kết thúc giúp khoang tử cung tránh tiếp xúc trực diện trong tuần đầu—đúng sinh lý liền thương mô tả ở trên.
Thực hành gọn – đúng thời điểm
“Cửa sổ” 7–10 ngày là điểm bẻ cua của liền thương: hoặc fibrin được dọn sạch và biểu mô khép kín, hoặc bị “đóng khung” thành dính. Bằng chứng mô học cho thấy khép biểu mô 5–7 ngày và hình thành dính trong khoảng tương tự là thời kỳ vàng để can thiệp. Vì vậy, hãy ưu tiên kỹ thuật nhẹ nhàng, cầm máu–rửa sạch, và tạo rào cản tạm thời ngay tại bàn mổ để bảo vệ tuần đầu—nhằm hạ nguy cơ dính về lâu dài.
Bài viết chỉ nhằm cung cấp thông tin. Mọi quyết định chẩn đoán, điều trị hoặc sử dụng vật tư y tế cần bác sĩ chuyên khoa đánh giá và chỉ định cho từng trường hợp cụ thể.
Tài liệu tham khảo (nghiên cứu khoa học)
- Tang J, Xiang Z, Bernards MT, et al. Peritoneal adhesions: Occurrence, prevention and experimental models. Acta Biomater. 2020, doi.org/10.1016/j.actbio.2020.08.036 (Diễn giải mốc 5–7 ngày: khép trung biểu mô, tiêu fibrin; ý nghĩa giai đoạn then chốt phòng dính).
- Wasif Khan W, et al. Role of hyaluronic acid barrier gel in adhesion prevention (phụ khoa–sản khoa, nghiên cứu quan sát đa trung tâm). PJMHS. 2019. (Ghi nhận gel HA hấp thu quanh 7 ngày, trùng mốc nguy cơ hình thành dính).