Dính buồng tử cung (intrauterine adhesions – IUA) hình thành khi hai bề mặt nội mạc bị tổn thương áp sát nhau trong giai đoạn liền thương sớm; các cầu fibrin xuất hiện rồi xơ hóa thành dải dính, làm thu hẹp hoặc biến dạng khoang tử cung.
Sau cắt polyp hoặc bóc u xơ dưới niêm, nguy cơ dính tăng do diện cắt rộng ở nền tổn thương, nhu cầu cầm máu và bề mặt nội mạc “thô ráp” còn đối diện nhau. Hệ quả lâm sàng có thể từ kinh thưa/ít, ra huyết bất thường, đau bụng kinh đến giảm khả năng thụ thai và phải can thiệp lại.
Mục tiêu chăm sóc tối ưu là giảm chấn thương mô ngay từ thao tác, kiểm soát máu và mô vụn, đồng thời chủ động duy trì khoảng cách tạm thời giữa hai bề mặt nội mạc trong “cửa sổ” sớm hậu thủ thuật. Nhìn từ thực tiễn, đó là một quy trình một thì: phẫu thuật tinh tế → cầm máu–rửa sạch → đặt rào cản chống dính phù hợp → tư vấn theo dõi.
Bằng chứng lâm sàng: gel HA giảm dính “mới” sau phẫu thuật trong buồng tử cung
Các nghiên cứu gần đây cho thấy rào cản gel hyaluronic acid (HA), đặc biệt dạng liên kết chéo (ACHA/ACP), giúp giảm đáng kể IUA mới hình thành sau các phẫu thuật nội soi buồng tử cung.
Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng trên bệnh nhân bóc/cắt u xơ dưới niêm mạc bằng phương pháp nội soi cho thấy gel HA liên kết chéo làm giảm tỷ lệ dính so với không dùng, đồng thời an toàn trong theo dõi ngắn hạn; nghiên cứu mô tả rõ cách đặt gel ngay sau mổ và đánh giá lại bằng nội soi theo lịch hẹn (Huang và cs., 2020).
Củng cố nhận định này, một phân tích gộp tập trung vào phòng dính nguyên phát sau myomectomy cho thấy gel chống dính HA làm giảm nguy cơ IUA de novo so với đối chứng, với độ nhất quán tốt giữa các nghiên cứu thành phần (Cheng và cs., 2020).
Bên cạnh đó, một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm khác ghi nhận gel chống dính HA giảm hình thành IUA sau cắt đốt nội soi, đồng thời duy trì hồ sơ an toàn thuận lợi (Chen và cs., 2022).
Khi đặt các kết quả này vào bối cảnh cắt polyp/bóc u xơ dưới niêm, cơ chế và thời điểm can thiệp đều tương đồng: bề mặt nội mạc vừa can thiệp cần một lớp ngăn tách cơ học liên tục trong những ngày đầu liền thương để hạn chế cầu fibrin. Ở chiều ngược lại, với phòng tái phát sau gỡ dính (không phải mục tiêu chính của bài), có nghiên cứu so sánh cho thấy balloon/IUD có thể trội hơn gel HA trong ngăn tái dính (Lin và cs., 2013).Ở tầng bằng chứng rộng hơn, Cochrane 2020 về tác nhân chống dính trong phụ khoa kết luận rào cản (màng, gel, dịch) có thể giảm hình thành dính; trong đó dạng gel được đánh giá cao về khả năng phủ đều và thao tác thuận tiện trong nội soi.
Thực hành khuyến nghị: quy trình gọn – chuẩn ngay tại phòng thủ thuật
- Kỹ thuật tinh tế, bảo tồn lớp nền. Bóc theo đúng mặt phẳng mô, hạn chế đốt nhiệt lan rộng để bảo tồn lớp đáy nội mạc – yếu tố then chốt giảm nguy cơ dính. Khi cắt polyp, xử trí chân polyp gọn và kiểm soát chảy máu có chủ đích nhằm giảm diện tổn thương lan.
- Cầm máu chủ động & rửa sạch triệt để. Đảm bảo cầm máu ổn trước khi kết thúc; tưới rửa và hút sạch cục máu/mảnh mô còn sót để loại “giá thể” hình thành cầu fibrin sớm. Đây là “nền móng” của mọi biện pháp phòng dính tiếp theo.
- Đặt rào cản gel HA ngay khi kết thúc. Sau khi cầm máu và làm sạch khoang, đưa cannula đến đáy buồng tử cung, bơm chậm để gel phủ liên tục toàn bộ diện cắt/bóc tách, tránh tạo bọt khí lớn. Mục tiêu là duy trì tách hai bề mặt nội mạc trong 1–2 tuần đầu – giai đoạn nguy cơ cao nhất. Bằng chứng từ RCT và phân tích gộp cho thấy chiến lược “đặt ngay – phủ đều” liên quan trực tiếp tới hiệu quả giảm dính de novo, đồng thời các nghiên cứu không ghi nhận tăng biến cố bất lợi khi gel được sử dụng đúng kỹ thuật.
- Tái khám và theo dõi có mục tiêu. Ở ca nguy cơ cao (diện cắt lớn, tiền sử dính, nội mạc mỏng), cân nhắc đánh giá lại hình thái khoang bằng siêu âm bơm nước (SIS) hoặc nội soi buồng tử cung theo lịch của cơ sở. Kế hoạch mang thai nên thực hiện khi bác sĩ xác nhận nội mạc hồi phục; dữ liệu quan sát cho thấy kết cục sinh sản phụ thuộc nhiều vào mức độ dính ban đầu và chất lượng chăm sóc chống dính sau can thiệp.
Kết luận: chọn đúng biện pháp cho đúng mục tiêu
Giảm dính buồng tử cung sau cắt polyp/bóc u xơ dưới niêm cần một chiến lược tinh gọn nhưng kiên định: giảm chấn thương mô – cầm máu, rửa sạch – đặt gel HA ngay cuối thủ thuật – tái khám có mục tiêu.
Bằng chứng hiện có từ thử nghiệm ngẫu nhiên và phân tích gộp cho thấy gel HA liên kết chéo giúp giảm IUA một cách an toàn khi triển khai chuẩn; trong khi đó, balloon/IUD có thể được cân nhắc ở hoàn cảnh phòng tái phát sau gỡ dính. Với cách tiếp cận dựa trên nghiên cứu và cá thể hóa theo bối cảnh lâm sàng, chúng ta có thể chủ động hạ thấp nguy cơ dính, bảo tồn chức năng tử cung và nâng cao cơ hội thai kỳ thuận lợi cho người bệnh.
Lưu ý: Nội dung nhằm mục đích thông tin. Việc chẩn đoán, điều trị và sử dụng vật tư y tế cần do bác sĩ sản phụ khoa quyết định cho từng trường hợp cụ thể.
Tài liệu tham khảo (chỉ nghiên cứu khoa học)
- Huang CY, Chang WH, Wang PC, et al. Crosslinked hyaluronic acid gels for the prevention of intrauterine adhesions after hysteroscopic myomectomy: a randomized controlled study. Life (Basel). 2020;10(5):67. doi:10.3390/life10050067.
- Cheng M, Duan H, Wang S, et al. Efficacy of applying hyaluronic acid gels in the primary prevention of intrauterine adhesions after myomectomy: meta-analysis. Biomed Res Int. 2020;2020:1646904. doi:10.1155/2020/1646904.
- Chen H, Xu M, Zhang J, et al. Efficacy and safety of auto-cross-linked hyaluronic gel to prevent intrauterine adhesions after hysteroscopic electrosurgical resection: randomized multicenter trial. Ann Transl Med. 2022;10(22):1212. doi:10.21037/atm-22-4730.
- Lin X, Wei M, Li TC, et al. A comparison of intrauterine balloon, intrauterine device and hyaluronic acid gel for preventing adhesion reformation after hysteroscopic adhesiolysis. Eur J Obstet Gynecol Reprod Biol. 2013;170(2):512–516. doi:10.1016/j.ejogrb.2013.07.035.
- Ahmad G, Kim K, Thompson M, et al. Barrier agents for adhesion prevention after gynaecological surgery: Cochrane review. Cochrane Database Syst Rev. 2020;CD000475. doi:10.1002/14651858.CD000475.pub4.