Trong hành trình điều trị các bệnh lý cột sống, phẫu thuật thắt lưng thường được xem là giải pháp cuối cùng khi các biện pháp bảo tồn không còn hiệu quả. Tuy nhiên, thực tế lâm sàng cho thấy một tỷ lệ không nhỏ bệnh nhân vẫn tiếp tục chịu đựng những cơn đau dai dẳng, thậm chí tồi tệ hơn sau mổ dẫn đến phải gỡ dính. Tình trạng này được gọi là Hội chứng phẫu thuật lưng thất bại (Failed Back Surgery Syndrome – FBSS)
Nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng này chính là sự hình thành các mô sẹo xơ dính trong khoang ngoài màng cứng, gây chèn ép lên rễ thần kinh. Trước bế tắc của việc phải mổ mở lại – vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro – kỹ thuật bóc tách mô sẹo ngoài màng cứng qua nội soi đã nhận được sự tin tưởng của rất nhiều chuyên gia, bác sĩ. Bài viết này sẽ đi sâu đánh giá hiệu quả, cơ chế và mức độ an toàn của phương pháp này, giúp bệnh nhân và giới chuyên môn có cái nhìn toàn diện hơn.
1. Hội Chứng FBSS Và Vai Trò Của Bóc Tách Mô Sẹo Ngoài Màng Cứng
Hội chứng phẫu thuật lưng thất bại (FBSS) là một hội chứng đau mãn tính khó trị, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Nguyên nhân của hội chứng này rất đa dạng, bao gồm dính khoang ngoài màng cứng, tắc nghẽn vật lý dây thần kinh ngoại vi hoặc tổn thương rễ thần kinh trong quá trình phẫu thuật.
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc gỡ dính (adhesiolysis) cả trong khoang ngoài màng cứng và rễ thần kinh có thể mang lại hiệu quả tích cực cho bệnh nhân FBSS. Kỹ thuật bóc tách mô sẹo ngoài màng cứng sử dụng ống nội soi mềm đi qua khe xương cùng, cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp và can thiệp chính xác vào vùng tổn thương mà không cần rạch da lớn như mổ mở. Đây được xem là một bước tiến lớn, chuyển từ phẫu thuật xâm lấn sang các thủ thuật can thiệp tối thiểu.
2. Cơ Chế Thực Hiện Kỹ Thuật Bóc Tách Mô Sẹo Ngoài Màng Cứng
Quy trình thực hiện kỹ thuật này đòi hỏi sự chính xác cao và hỗ trợ của các thiết bị hiện đại. Bệnh nhân thường được đặt nằm sấp, và bác sĩ sẽ đưa một kim Tuohy vào khoang ngoài màng cứng qua khe xương cùng dưới sự hướng dẫn của màn hình huỳnh quang.
Sau đó, một ống thông có gắn camera nội soi siêu nhỏ (đường kính khoảng 0.9 mm) được đưa vào để quan sát trực tiếp tình trạng dính. Dựa trên hình ảnh thực tế, bác sĩ sẽ thực hiện gỡ dính bằng các thao tác cơ học, tách các mô sẹo đang chèn ép rễ thần kinh hoặc bao màng cứng. Cuối cùng, thuốc chống viêm (như steroid) hoặc thuốc tê được bơm trực tiếp vào vùng vừa được giải phóng để ngăn ngừa tái viêm và giảm đau tối đa.
3. Đánh Giá Hiệu Quả Điều Trị: Phân Tích Chuyên Sâu
Hiệu quả của phương pháp bóc tách mô sẹo ngoài màng cứng nhờ nội soi đã được đánh giá chi tiết trong nghiên cứu của Takeshima và cộng sự trên 28 bệnh nhân FBSS. Các bệnh nhân được chia thành ba nhóm dựa trên vị trí dính và can thiệp: nhóm chỉ dính khoang ngoài màng cứng, nhóm dính rễ thần kinh và nhóm dính cả hai. Kết quả cho thấy bức tranh rõ nét về hiệu quả ngắn hạn và dài hạn của phương pháp này.
Trong 4 tuần đầu tiên, phương pháp này cho thấy hiệu quả giảm đau ấn tượng trên tất cả các nhóm bệnh nhân. Các chỉ số đánh giá mức độ tàn tật như RDQ đều giảm xuống đáng kể, cho thấy chất lượng cuộc sống của người bệnh được cải thiện rõ rệt ngay sau khi áp lực do mô sẹo được giải phóng. Điều này khẳng định rằng bóc tách mô sẹo ngoài màng cứng có khả năng mang lại tác dụng giảm đau tức thì, giúp bệnh nhân lấy lại niềm tin sau chuỗi ngày đau đớn hậu phẫu thuật thắt lưng.
Sự khác biệt về hiệu quả duy trì bắt đầu xuất hiện sau mốc 12 tuần. Đối với nhóm bệnh nhân chỉ dính đơn thuần trong khoang ngoài màng cứng, hiệu quả giảm đau có xu hướng chững lại và các chỉ số đau dần quay trở về mức trước phẫu thuật sau 3 tháng. Các chuyên gia nhận định rằng, đối với những bệnh nhân này, cơn đau dai dẳng có thể không chỉ do dính đơn thuần mà còn liên quan đến các tổn thương khác như khớp facet hay đĩa đệm,…
Ngược lại, kết quả ngoạn mục được ghi nhận ở những bệnh nhân được thực hiện bóc tách mô sẹo ngoài màng cứng trực tiếp tại khu vực rễ thần kinh. Các chỉ số quan trọng đều duy trì sự cải thiện rõ rệt kéo dài đến 24 tuần sau thủ thuật. Điều này cho thấy, đối với những bệnh nhân có triệu chứng đau lan xuống chân (đau rễ), việc bóc tách thành công các mô sẹo bao quanh rễ thần kinh chính là yếu tố then chốt quyết định thành công lâu dài của việc điều trị.
4. Tại Sao Hiệu Quả Lại Khác Biệt? Câu Chuyện Về Tái Dính
Để hiểu rõ hơn về lý do tại sao nhóm được can thiệp rễ thần kinh lại có kết quả tốt hơn, các nhà nghiên cứu đã theo dõi quá trình tái hình thành mô sẹo thông qua hình ảnh huỳnh quang sau phẫu thuật thắt lưng và sau thủ thuật gỡ dính.
Kết quả quan sát cho thấy, tại khoang ngoài màng cứng, quá trình tái dính diễn ra khá nhanh. Trung bình chỉ sau khoảng 18,9 tuần, các mô dính đã bắt đầu xuất hiện trở lại tại khu vực này. Tốc độ tái dính nhanh chóng này giải thích tại sao hiệu quả giảm đau ở nhóm chỉ can thiệp khoang ngoài màng cứng thường không kéo dài quá 3 tháng.
Trong khi đó, quá trình tái dính tại khu vực rễ thần kinh diễn ra chậm hơn rất nhiều, phải mất trung bình tới 42 tuần các mô sẹo mới bắt đầu hình thành lại quanh rễ thần kinh ở những bệnh nhân được gỡ dính thành công. Khoảng thời gian “trì hoãn” quý giá này chính là lý do giúp bệnh nhân duy trì được hiệu quả giảm đau kéo dài, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phục hồi chức năng vận động.
5. Mức Độ An Toàn Và Biến Chứng Của Thủ Thuật
Một trong những ưu điểm lớn nhất khiến bóc tách mô sẹo ngoài màng cứng trở thành hướng điều trị “tuyệt vời” cho FBSS chính là tính an toàn cao. So với việc phải thực hiện một cuộc đại phẫu mổ mở lại – vốn đi kèm nguy cơ chảy máu, nhiễm trùng và tổn thương thần kinh cao – thủ thuật nội soi này xâm lấn tối thiểu.
- Giảm tổn thương thần kinh
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng
- Giảm nguy cơ thủng màng cứng
Các tác dụng phụ nếu có thường chỉ là đau đầu hoặc đau lưng nhẹ thoáng qua, tương đồng với các báo cáo từ các nghiên cứu trước đó. Điều này cho thấy đây là một lựa chọn an toàn, đặc biệt phù hợp với những bệnh nhân lớn tuổi hoặc có thể trạng không cho phép thực hiện phẫu thuật thắt lưng mở rộng hoặc gỡ dính lần nữa.
6. Dự Phòng Dính Là Thực Sự Cần Thiết
Có thể khẳng định bóc tách mô sẹo ngoài màng cứng qua nội soi là một phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn cho hội chứng FBSS. Kỹ thuật này đặc biệt phát huy tác dụng tối ưu khi bác sĩ tập trung giải phóng sự chèn ép quanh rễ thần kinh, mang lại hiệu quả giảm đau kéo dài và cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể cho người bệnh.
Tuy nhiên, thực tế về việc tái dính sau khoảng 6-12 tháng nhắc nhở chúng ta rằng, dù kỹ thuật gỡ dính có tốt đến đâu, cơ chế sinh học của cơ thể vẫn có xu hướng tái tạo mô sẹo. Do đó, bên cạnh việc điều trị, chiến lược phòng ngừa tái dính ngay từ đầu đóng vai trò quan trọng không kém.
Gel chống dính Singclean (Sodium Hyaluronate) mang lại tác động kép trong việc bảo vệ cột sống:
- Cơ chế rào chắn thông minh: Singclean tạo ra một lớp gel đệm vật lý giữa rễ thần kinh và các mô xung quanh trong giai đoạn nhạy cảm nhất của quá trình lành thương. Lớp gel này ngăn cản các sợi fibrin kết dính lại với nhau, từ đó kéo dài thời gian không bị dính trở lại.
- An toàn và tương thích sinh học: Với thành phần Sodium Hyaluronate tinh khiết, không nguồn gốc động vật, sản phẩm đảm bảo độ an toàn cao, không gây kích ứng hay phản ứng viêm tại chỗ – yếu tố quan trọng để không kích thích thêm quá trình tạo sẹo.
Sử dụng Gel Singclean kết hợp trong quá trình phẫu thuật hoặc thủ thuật gỡ dính là một bước đi chủ động, giúp nâng cao chất lượng điều trị và mang lại sự an tâm lâu dài cho bệnh nhân mắc hội chứng FBSS.
Tài liệu tham khảo
- Takeshima, N., et al. (2009). Evaluation of the therapeutic results of epiduroscopic adhesiolysis for failed back surgery syndrome. British Journal of Anaesthesia, 102(3), 400-407. DOI: 10.1093/bja/aen383
- Burman, M. S. (1931). Myeloscopy or the direct visualization of spinal cord. J Bone Joint Surg, 13, 695-6.
- Saberski, L. R., & Kitahata, L. M. (1995). Direct visualization of the lumbosacral epidural space through the sacral hiatus. Anesth Analg, 80, 839-40.
- Chopra, P., et al. (2005). Role of adhesiolysis in the management of chronic spinal pain: a systemic review of effectiveness and complications. Pain Physician, 8, 87-100.
- Manchikanti, L., et al. (2005). A randomized, controlled trial of spinal endoscopic adhesiolysis in chronic refractory low back and lower extremity pain. BMC Anesthesiol, 5, 10.