Lạc nội mạc tử cung thường đi kèm viêm mạn, chảy máu vi thể và nhiều diện bóc tách quanh buồng trứng – ống dẫn trứng khi phẫu thuật. Sau tổn thương phúc mạc, các sợi fibrin nhanh chóng “bắc cầu” giữa những bề mặt đang lành; nếu hệ tiêu sợi huyết không dọn kịp, nguyên bào sợi sẽ “đổ bê tông” collagen tạo dải dính bền vững. Mốc sinh học quan trọng xảy ra trong 5–7 ngày đầu: hoặc biểu mô phúc mạc khép kín và fibrin được dọn sạch, hoặc chuyển sang dính vĩnh viễn. Đây chính là cơ sở để dùng rào cản lưu giữ tạm thời trong tuần đầu sau mổ. Dính vùng chậu có thể gây đau mạn, khó thụ thai do dính quanh buồng trứng – ống dẫn trứng, và làm khó khăn cho các lần mổ sau. Vì vậy, chiến lược phòng dính trong phẫu thuật lạc nội mạc tử cung cần bắt đầu ngay khi kết thúc thủ thuật: kỹ thuật nhẹ nhàng – cầm máu sạch – rửa sạch mô vụn – đặt rào cản đúng vị trí.
Gel HA có gì phù hợp với mổ nội soi vùng chậu?
Trong mổ nội soi, đặt màng rắn quanh buồng trứng/ống dẫn trứng thường khó thao tác, khó phủ kín bề mặt không phẳng. Trái lại, gel HA là vật liệu nhớt–đàn hồi, có thể bơm phủ đều lớp mỏng trên các diện bóc tách, thuận tiện qua trocar nội soi. Các nghiên cứu lâm sàng trong phẫu thuật vùng chậu ghi nhận gel dễ đưa qua nội soi hơn màng và được thiết kế để ngăn hai bề mặt phúc mạc áp dính trong giai đoạn đầu lành thương—đúng “cửa sổ” nguy cơ cao nhất.
Về cơ sở sinh học, nhóm hydrogel chống dính (trong đó có gel HA, đặc biệt dạng liên kết chéo) thuộc rào cản dịch – gel có khả năng tồn lưu đủ lâu trong khoang phúc mạc rồi tự hấp thu, che phủ giai đoạn 5–7 ngày khi biểu mô phúc mạc tái tạo. Đây là một trong bốn nhóm rào cản sinh học được tổng quan hiện đại xếp loại (dung dịch, màng/film, hydrogel, kết hợp).
Bằng chứng nghiên cứu liên quan (trọng tâm vùng chậu – phụ khoa)
Một nghiên cứu có “second look” sau phẫu thuật nội soi vùng chậu trên 28 phụ nữ cho thấy tỷ lệ dính khi soi lại giảm rõ rệt ở nhóm được phủ gel HA so với mổ đơn thuần (17,6% vs 81,8%, p<0,01), không ghi nhận biến chứng sớm do gel. Kết quả được lượng hóa bằng thang điểm dính và kiểm định thống kê chuẩn. Đây là bằng chứng trực tiếp trong bối cảnh phẫu thuật nội soi vùng chậu – tương đồng thực hành khi xử trí lạc nội mạc tử cung.
Ngoài ra, một nghiên cứu hồi cứu cỡ mẫu lớn hơn về nội soi/laparotomy cho thấy việc bơm gel HA sau mổ giúp giảm dính sau phẫu thuật và được xem là phương án hiệu quả – chi phí trong nhóm phụ nữ độ tuổi sinh sản. Dù không dành riêng cho lạc nội mạc tử cung, bối cảnh vùng chậu – sinh sản và thao tác nội soi cho thấy tính ngoại suy hợp lý.
Về mặt tổng quan, Acta Biomaterialia 2020 tổng hợp cơ chế, mô hình và các loại rào cản chống dính, nhấn mạnh hydrogel như một mảng vật liệu “chất lỏng có cấu trúc” (fluidic hydrogels) giúp cách ly cơ học tạm thời bề mặt mô—hữu ích trong phẫu tích rộng vùng chậu, vốn thường gặp ở bệnh nhân lạc nội mạc tử cung.Lưu ý: một số báo cáo lâm sàng ngoài sản–phụ khoa cũng ủng hộ hiệu quả của gel HA trong giảm dính sau mổ bụng và gợi ý lợi ích tiềm năng ở nhóm lạc nội mạc tử cung, u nang buồng trứng tái phát…; tuy nhiên, cỡ mẫu và thiết kế nghiên cứu khác nhau, cần đặt trong bối cảnh lâm sàng cụ thể của từng ca.
Cách triển khai trong phẫu thuật lạc nội mạc tử cung (thực hành gợi ý)
- Kỹ thuật nhẹ nhàng, bảo tồn mô lành. Giải phóng dính và bóc tách tổn thương theo đúng mặt phẳng mô; hạn chế đốt nhiệt lan rộng để bảo tồn lớp phúc mạc phủ quanh buồng trứng – ống dẫn trứng. Điều này làm giảm diện thô ráp tiếp xúc – nền tảng của cầu fibrin.
- Kết thúc mổ thật “sạch”: kiểm soát chảy máu, tưới rửa – hút sạch cục máu và mảnh mô. Giảm “giá thể” fibrin ngay tại bàn mổ giúp hạ nguy cơ dính hình thành sớm.
- Đặt rào cản gel HA ngay tại bàn mổ: sau khi cầm máu ổn, bơm một lớp gel mỏng, liên tục lên các diện bóc tách quanh buồng trứng, hố buồng trứng, loa vòi, và những nơi hai bề mặt có thể áp sát khi hồi phục. Ưu tiên phủ đều qua trocar để gel tạo lớp tách cơ học trong 7–10 ngày đầu—khớp với “điểm vàng” khép biểu mô/tiêu fibrin.
- Theo dõi sau mổ có mục tiêu: đánh giá đau, sốt, ra huyết; tư vấn kế hoạch sinh sản khi mô lành ổn định. Ở ca nguy cơ cao (phẫu tích rất rộng, tiền sử dính nặng), cân nhắc nội soi đánh giá lại theo chỉ định của bác sĩ.
Quan trọng: Rào cản gel không thay thế kỹ thuật phẫu thuật tinh tế, kiểm soát nhiễm trùng hay chăm sóc sau mổ chuẩn. Việc chỉ định, vị trí – lượng gel và phối hợp biện pháp (ví dụ thêm “bóng” sau gỡ dính nặng) do bác sĩ sản phụ khoa quyết định theo từng trường hợp.
Kết luận
Trong phẫu thuật lạc nội mạc tử cung, nguy cơ dính cao xuất phát từ cả bệnh sinh viêm mạn và diện phẫu tích rộng quanh phần phụ. Gel HA đáp ứng hai yêu cầu then chốt của phòng dính: phủ đều qua nội soi và lưu giữ tạm thời đúng “cửa sổ” 5–7 ngày—khi dính có xu hướng cố định. Dữ liệu lâm sàng vùng chậu cho thấy giảm tỷ lệ dính khi soi lại ở nhóm sử dụng gel so với mổ đơn thuần, với hồ sơ an toàn thuận lợi. Kết hợp kỹ thuật tinh tế, kết thúc mổ sạch và rào cản gel đặt đúng vị trí sẽ giúp hạ nguy cơ dính, bảo toàn chức năng sinh sản và thuận lợi cho các can thiệp sau này.
Tài liệu tham khảo (nghiên cứu)
- Tang J, Xiang Z, Bernards MT, Chen S. Peritoneal adhesions: occurrence, prevention and experimental models. Acta Biomater. 2020. doi:10.1016/j.actbio.2020.08.036.
- Yildiz A. The effect of hyaluronic acid gel on preventing post-surgical adhesions after laparoscopic surgery. Int J Sci Res Manag. 2018;6(10):MP-2018-116–MP-2018-117.
- Saif A, Shami N, Anwar S, Asif S. Role of hyaluronic acid barrier gel in adhesion prevention. Pak J Med Health Sci. 2019;13(1):13–16.